MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVB

 Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam - PVCOATING - PVB
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
12:42 T3, 19/11/2024
26.60
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
10,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    29.1
  • Giá sàn
    23.9
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    26.8
  • Giá thấp nhất
    26.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,599,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.39
  •        P/E :
    19.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.05
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    126,474
  • KLCP đang niêm yết:
    21,599,998
  • KLCP đang lưu hành:
    21,599,998
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    574.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 149,726,780 123,205,409 64,005,829 21,612,129
Giá vốn hàng bán 130,410,327 89,358,151 52,234,307 28,335,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,316,453 33,847,257 11,771,522 -6,722,964
Lợi nhuận tài chính 565,422 151,084 645,564 2,078,698
Lợi nhuận khác -192,574 85,499 101,981 8,566
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,972,387 25,642,111 6,437,517 -9,382,212
Lợi nhuận sau thuế 11,005,394 20,513,688 5,150,014 -6,630,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,005,394 20,513,688 5,150,014 -6,630,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 462,932,232 446,692,594 409,435,947 397,080,277
Tổng tài sản 497,996,842 479,951,656 441,371,109 429,067,838
Nợ ngắn hạn 123,621,732 82,646,625 40,034,627 35,331,414
Tổng nợ 128,589,833 90,030,932 48,450,371 41,470,379
Vốn chủ sở hữu 369,407,010 389,920,724 392,920,738 387,597,458
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.