Doanh thu bán hàng và CCDV
|
176,189,273
|
|
133,099,666
|
126,191,620
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,737,662
|
28,146,094
|
18,733,421
|
24,014,023
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,392,255
|
2,837,375
|
-6,324,375
|
-318,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,392,158
|
2,839,080
|
-6,324,375
|
-136,023
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
129,732,021
|
163,191,391
|
171,143,255
|
214,475,559
|
|