Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
Sinh năm :
|
26/01/1966
|
Nguyên quán :
|
Hà Nội
|
Trình độ :
|
Tiến sỹ
|
CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Đặng Quang Hạnh |
_ |
NVB |
1,816,026 |
17/01/2022 |
16.2 |
Đặng Thành Tâm |
_ |
KBC |
138,666,665 |
31/12/2022 |
3,570.7 |
_ |
_ |
SGT |
35,060,740 |
07/11/2022 |
511.9 |
_ |
_ |
ITA |
29,063,039 |
31/12/2022 |
99.1 |
Đặng Thị Hoàng Phượng |
Em dâu |
SGT |
12,178,000 |
23/09/2022 |
177.8 |
_ |
_ |
KBC |
10,198 |
31/12/2022 |
0.3 |
Đặng Thị Hoàng Yến |
_ |
ITA |
54,349,633 |
31/12/2022 |
185.3 |
Nguyễn Vĩnh Thọ |
Em trai |
NVB |
4,170,171 |
17/01/2022 |
37.1 |
Đặng Văn Được |
_ |
KBC |
33,333 |
21/06/2022 |
0.9 |
_ |
_ |
ITA |
2,744 |
31/12/2022 |
0.0 |
Hoàng Thị Kim Tuyến |
_ |
KBC |
6 |
31/12/2022 |
0.0 |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
_ |
SGT |
7,452,178 |
07/11/2022 |
108.8 |
(*) Tính theo giá cập nhật đến 10/09/2024
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ năm 2006 : Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Nam Việt
- Từ năm 1991 : Giảng viên trường Đại học Kinh tế TP.HCM
- Từ năm 1991 đến ngày 26 tháng 04 năm 2013 : Thành viên HĐQT Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Việt
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.