Doanh thu bán hàng và CCDV
|
157,028,988
|
306,393,920
|
149,364,931
|
355,577,269
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
40,324,876
|
74,265,698
|
34,163,878
|
128,997,641
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,141,434
|
7,761,244
|
1,353,772
|
53,522,513
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,008,238
|
6,804,524
|
713,580
|
43,878,198
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,078,791
|
|
223,270,819
|
339,094,282
|
|