MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NKD

 Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc

Hủy niêm yết trên HOSE từ 15/12/2010 để sáp nhập với KDC
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 13/12/2010
41.2
  -1.8 (-4.19%)
Khối lượng
75,470
  • Giá tham chiếu
    43
  • Giá trần
    45.1
  • Giá sàn
    40.9
  • Giá mở cửa
    43.8
  • Giá cao nhất
    43.8
  • Giá thấp nhất
    40.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,560
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.68
  •        P/E :
    7.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.30
  •        P/B:
    2.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,157
  • KLCP đang niêm yết:
    15,124,213
  • KLCP đang lưu hành:
    15,122,638
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    623.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2010 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2010 Quý 2- 2010
(Đã soát xét)
Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,028,988 306,393,920 149,364,931 355,577,269
Giá vốn hàng bán 115,646,486 230,906,329 115,036,787 226,144,730
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 40,324,876 74,265,698 34,163,878 128,997,641
Lợi nhuận tài chính -4,006,905 -12,918,250 -5,498,071 -6,937,284
Lợi nhuận khác 760,420 1,299,098 315,623 919,752
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,141,434 7,761,244 1,353,772 53,522,513
Lợi nhuận sau thuế 9,023,025 6,834,341 729,176 43,895,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,008,238 6,804,524 713,580 43,878,198
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 212,078,791 223,270,819 339,094,282
Tổng tài sản 529,628,181 532,322,531 644,231,578
Nợ ngắn hạn 222,250,208 225,826,846 295,049,740
Tổng nợ 256,273,059 259,714,646 328,886,682
Vốn chủ sở hữu 273,111,387 272,352,405 315,073,501
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.