TMS
|
CTCP Đầu Tư New Asia
|
|
|
|
6,463,414 |
|
|
|
|
2,080,000 |
|
17/01/2023 |
8,543,414 |
7.02 |
|
TMS
|
CTCP Dịch vụ Văn hóa Việt |
|
|
|
6,123,182 |
|
|
|
|
3,671,283 |
|
17/01/2023 |
9,794,465 |
8.05 |
|
TMS
|
Lê Duy Hiệp
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
457,348 |
5,800 |
|
19/05/2022 |
17/06/2022 |
5,800 |
|
17/06/2022 |
463,148 |
0.38 |
|
TMS
|
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
611,844 |
7,900 |
|
19/05/2022 |
17/06/2022 |
7,900 |
|
17/06/2022 |
619,744 |
0.51 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên
|
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
169,157 |
300,000 |
|
01/04/2022 |
28/04/2022 |
|
|
28/04/2022 |
169,157 |
0.14 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn |
Em trai |
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
15,339,798 |
1,000,000 |
|
22/03/2022 |
20/04/2022 |
|
|
20/04/2022 |
15,339,798 |
12.60 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên
|
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
169,157 |
300,000 |
|
01/03/2022 |
28/03/2022 |
|
|
28/03/2022 |
169,157 |
0.14 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
15,339,798 |
1,000,000 |
|
17/02/2022 |
15/03/2022 |
|
|
15/03/2022 |
15,339,798 |
12.60 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên
|
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
169,157 |
300,000 |
|
24/01/2022 |
22/02/2022 |
|
|
22/02/2022 |
169,157 |
0.14 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
15,339,598 |
1,000,000 |
|
14/01/2022 |
11/02/2022 |
200 |
|
11/02/2022 |
15,339,798 |
12.60 |
|
TMS
|
CTCP Đầu Tư New Asia
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
6,463,414 |
|
05/01/2022 |
6,463,414 |
5.31 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
169,157 |
300,000 |
|
20/12/2021 |
18/01/2022 |
|
|
18/01/2022 |
169,157 |
0.14 |
|
TMS
|
CTCP XNK HANECO
|
|
|
|
34,173 |
|
20,000 |
17/12/2021 |
15/01/2022 |
|
|
15/01/2022 |
34,173 |
0.03 |
|
TMS
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải |
|
|
|
7,995,595 |
100,000 |
|
10/12/2021 |
07/01/2022 |
|
|
07/01/2022 |
7,995,595 |
6.57 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn
|
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
15,244,198 |
1,000,000 |
|
08/12/2021 |
06/01/2022 |
95,400 |
|
06/01/2022 |
15,339,598 |
12.60 |
|
TMS
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên |
vợ |
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
169,157 |
300,000 |
|
11/11/2021 |
10/12/2021 |
6,600 |
|
10/12/2021 |
169,157 |
0.14 |
|
TMS
|
Vũ Chinh
|
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
51,445 |
|
25,000 |
10/11/2021 |
10/12/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
TMS
|
CTCP XNK HANECO |
|
|
|
51,455 |
|
25,000 |
10/11/2021 |
10/12/2021 |
|
25,000 |
25/11/2021 |
26,455 |
0.02 |
|
TMS
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải
|
|
|
|
7,995,595 |
100,000 |
|
05/11/2021 |
03/12/2021 |
|
|
03/12/2021 |
7,995,595 |
6.57 |
|
TMS
|
Bùi Minh Tuấn |
Thành viên HĐQT |
Bùi Tuấn Ngọc |
Chủ tịch HĐQT |
14,917,998 |
1,000,000 |
|
04/11/2021 |
03/12/2021 |
326,200 |
|
03/12/2021 |
15,244,198 |
12.52 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.