NTL
|
Nguyễn Thị Mai
|
Mẹ |
Đinh Đức Tiệp |
Phó Tổng GĐ |
3,300,040 |
|
600,000 |
27/03/2022 |
25/04/2022 |
|
386,600 |
24/04/2022 |
2,931,440 |
4.81 |
|
NTL
|
Đỗ Thị Thu Hiền |
Em |
Đỗ Huy Khải |
Kế toán trưởng |
0 |
|
|
|
|
73,400 |
|
25/01/2022 |
73,400 |
0.12 |
|
NTL
|
Lê Minh Tuân
|
Kế toán trưởng |
|
|
3,050,550 |
|
1,000,000 |
28/12/2021 |
26/01/2022 |
|
|
26/01/2022 |
3,050,550 |
5.00 |
|
NTL
|
Nguyễn Hồng Khiêm |
Phó Tổng GĐ |
|
|
1,033,824 |
|
1,033,824 |
19/12/2021 |
17/01/2022 |
|
108,800 |
17/01/2022 |
925,024 |
1.52 |
|
NTL
|
Nguyễn Thị Thúy Trinh
|
Con |
Nguyễn Văn Kha |
Chủ tịch HĐQT |
590,336 |
|
500,000 |
14/11/2021 |
13/12/2021 |
|
339,300 |
13/12/2021 |
251,036 |
0.41 |
|
NTL
|
Nguyễn Hữu Lập |
Phó Tổng GĐ |
|
|
599,412 |
|
200,000 |
02/11/2021 |
01/12/2021 |
|
50,000 |
01/12/2021 |
549,412 |
0.90 |
|
NTL
|
Nguyễn Thị Mai
|
Mẹ |
Đinh Đức Tiệp |
Phó Tổng GĐ |
4,150,040 |
|
850,000 |
26/10/2021 |
24/11/2021 |
|
850,000 |
18/11/2021 |
3,300,040 |
5.41 |
|
NTL
|
Trần Quang Hiện |
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
230,000 |
|
230,000 |
21/09/2021 |
20/10/2021 |
|
230,000 |
11/10/2021 |
|
0.00 |
|
NTL
|
Nguyễn Thị Mai
|
Mẹ |
Đinh Đức Tiệp |
Phó Tổng GĐ |
5,500,040 |
|
1,350,000 |
08/09/2021 |
07/10/2021 |
|
1,350,000 |
05/10/2021 |
4,150,040 |
6.80 |
|
NTL
|
Trần Thị Thu Thủy |
Vợ |
Nguyễn Hồng Khiêm |
Phó Tổng GĐ |
501,120 |
|
500,000 |
19/08/2021 |
15/09/2021 |
|
500,000 |
15/09/2021 |
1,120 |
0.00 |
|
NTL
|
Nguyễn Hữu Lập
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
649,412 |
|
50,000 |
18/08/2021 |
16/09/2021 |
|
50,000 |
15/09/2021 |
599,412 |
0.98 |
|
NTL
|
Nguyễn Thị Mai |
Mẹ |
Đinh Đức Tiệp |
Phó Tổng GĐ |
7,033,440 |
|
1,533,440 |
16/08/2021 |
14/09/2021 |
|
1,533,400 |
26/08/2021 |
5,500,040 |
9.02 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng
|
|
|
|
3,108,070 |
|
|
|
|
20,000 |
130,000 |
01/08/2021 |
2,998,070 |
4.92 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng |
|
|
|
3,678,970 |
|
|
|
|
|
30,000 |
05/07/2021 |
3,648,970 |
5.98 |
|
NTL
|
Trần Thị Thương
|
Em |
Trần Trọng Nghĩa |
Phó Tổng GĐ |
0 |
|
|
|
|
10,000 |
10,000 |
10/06/2021 |
|
0.00 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng |
|
|
|
4,978,870 |
|
|
|
|
|
200,000 |
21/03/2021 |
4,778,870 |
7.84 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng
|
|
|
|
5,507,070 |
|
|
|
|
|
30,000 |
11/03/2021 |
5,477,070 |
8.98 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng |
|
|
|
6,167,670 |
|
|
|
|
|
222,900 |
24/02/2021 |
5,944,770 |
9.75 |
|
NTL
|
Đỗ Huy Khải
|
Kế toán trưởng |
|
|
10,000 |
|
10,000 |
28/01/2021 |
26/02/2021 |
|
10,000 |
18/02/2021 |
|
0.00 |
|
NTL
|
Trần Thị Mừng |
|
|
|
6,732,170 |
|
|
|
|
|
60,000 |
25/01/2021 |
6,672,170 |
10.94 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.