BVN
|
Trương Văn Dũng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
3,538,800 |
|
100,000 |
16/09/2020 |
09/10/2020 |
|
100 |
02/10/2020 |
3,538,700 |
70.77 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,467,800 |
3,282,200 |
|
17/03/2020 |
09/04/2020 |
2,070,900 |
|
24/03/2020 |
3,538,700 |
70.77 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Đăk Lăk
|
|
|
|
1,821,000 |
|
1,821,000 |
17/03/2020 |
09/04/2020 |
|
1,821,000 |
17/03/2020 |
|
0.00 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,253,800 |
|
|
|
|
214,000 |
|
21/02/2020 |
1,467,800 |
29.36 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng
|
Thành viên HĐQT |
|
|
503,800 |
750,000 |
|
07/01/2020 |
31/01/2020 |
750,000 |
|
20/01/2020 |
1,253,800 |
25.08 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đắk Lắk |
|
|
|
1,021,100 |
800,000 |
|
07/01/2020 |
31/01/2020 |
800,000 |
|
20/01/2020 |
1,821,100 |
36.42 |
|
BVN
|
Tập đoàn Dệt may Việt Nam
|
|
|
|
2,750,000 |
|
2,750,000 |
26/12/2019 |
22/01/2020 |
|
1,764,000 |
20/01/2020 |
986,000 |
19.72 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
|
|
|
398,000 |
|
|
|
|
28,000 |
|
20/11/2019 |
426,000 |
8.52 |
|
BVN
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Kế toán trưởng |
|
|
5,400 |
|
5,400 |
14/11/2019 |
27/11/2019 |
|
5,400 |
21/11/2019 |
|
0.00 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
|
|
|
354,900 |
|
|
|
|
23,500 |
|
07/11/2019 |
378,400 |
7.57 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
270,700 |
|
|
|
|
84,300 |
|
16/10/2019 |
355,000 |
7.10 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
|
|
|
270,600 |
|
|
|
|
84,300 |
|
16/10/2019 |
354,900 |
7.10 |
|
BVN
|
Nguyễn Phương Thảo
|
|
|
|
29,200 |
|
|
|
|
44,500 |
|
25/07/2019 |
73,700 |
1.47 |
|
BVN
|
Trương Văn Dũng |
|
|
|
4,000 |
|
|
|
|
266,700 |
|
17/07/2019 |
270,700 |
5.41 |
|
BVN
|
Lê Thị Lý
|
Giám đốc Điều hành |
|
|
26,300 |
|
26,000 |
20/12/2018 |
18/01/2019 |
|
26,000 |
20/12/2018 |
300 |
0.01 |
|
BVN
|
Lê Văn Lực |
Em ruột |
Lê Thị Lý |
Giám đốc Điều hành |
5,200 |
|
5,200 |
20/12/2018 |
18/01/2019 |
|
5,200 |
20/12/2018 |
|
0.00 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đắk Lắk
|
|
|
|
964,700 |
|
|
|
|
37,200 |
|
20/12/2018 |
1,001,900 |
20.04 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đắk Lắk |
|
|
|
934,700 |
|
|
|
|
20,000 |
|
18/12/2018 |
954,700 |
19.09 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đắk Lắk
|
|
|
|
585,700 |
|
|
|
|
330,000 |
|
12/10/2018 |
915,700 |
18.31 |
|
BVN
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đắk Lắk |
|
|
|
211,200 |
|
|
|
|
43,300 |
|
26/02/2018 |
254,500 |
5.09 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ