AFX
|
CTCP Dịch vụ Tài chính và Mua bán nợ Việt Nam
|
|
|
|
2,875,000 |
|
|
|
|
800,000 |
|
20/12/2022 |
3,675,000 |
9.07 |
|
AFX
|
CTCP Dịch vụ Tài chính và Mua bán nợ Việt Nam |
|
|
|
2,075,000 |
|
|
|
|
800,000 |
|
12/12/2022 |
2,875,000 |
7.10 |
|
AFX
|
CTCP Dịch vụ Tài chính và Mua bán nợ Việt Nam
|
|
|
|
1,275,000 |
|
|
|
|
800,000 |
|
07/12/2022 |
2,075,000 |
5.12 |
|
AFX
|
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần |
|
|
|
7,181,650 |
|
5,502,320 |
25/08/2022 |
22/09/2022 |
|
5,502,320 |
28/08/2022 |
1,679,330 |
4.15 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI
|
|
|
|
17,850,000 |
|
|
|
|
|
17,850,000 |
28/04/2022 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI |
|
|
|
6,850,000 |
|
|
|
|
|
3,000,000 |
26/04/2022 |
3,850,000 |
9.51 |
|
AFX
|
Đặng Quang Thái
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
0 |
3,000,000 |
|
26/04/2022 |
25/05/2022 |
2,850,000 |
|
26/05/2022 |
2,850,000 |
7.04 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI |
|
|
|
9,850,000 |
|
|
|
|
|
3,000,000 |
24/04/2022 |
6,850,000 |
16.91 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI
|
|
|
|
12,850,000 |
|
|
|
|
|
3,000,000 |
20/04/2022 |
9,850,000 |
24.32 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI |
|
|
|
17,850,000 |
|
17,850,000 |
11/04/2022 |
28/04/2022 |
|
5,000,000 |
18/04/2022 |
12,850,000 |
31.73 |
|
AFX
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước
|
|
|
|
17,850,000 |
|
17,850,000 |
27/12/2020 |
20/01/2021 |
|
17,850,000 |
04/01/2021 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Quỹ Đầu tư Hạ tầng PVI |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
17,850,000 |
|
09/12/2020 |
17,850,000 |
44.07 |
|
AFX
|
Trần Kim Uyên
|
Kế toán trưởng |
|
|
19,500 |
|
19,000 |
09/12/2020 |
30/12/2020 |
|
19,000 |
15/12/2020 |
500 |
0.00 |
|
AFX
|
Trương Thị Thanh Tuyền |
Vợ |
Nguyễn Thanh Xuân |
Thành viên HĐQT |
55,400 |
|
55,400 |
06/12/2020 |
30/12/2020 |
|
55,400 |
06/12/2020 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Trần Thanh Nga
|
Chị ruột |
Trần Kim Uyên |
Kế toán trưởng |
5,000 |
|
5,000 |
06/12/2020 |
30/12/2020 |
|
5,000 |
06/12/2020 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Công đoàn cơ sở CTCP Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang |
|
|
|
20,000 |
|
20,000 |
02/12/2020 |
30/12/2020 |
|
20,000 |
02/12/2020 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước
|
|
|
|
17,850,000 |
|
17,850,000 |
19/11/2020 |
17/12/2020 |
|
|
17/12/2020 |
17,850,000 |
44.07 |
|
AFX
|
Trần Kim Uyên |
Kế toán trưởng |
|
|
18,800 |
21,200 |
|
11/11/2020 |
08/12/2020 |
700 |
|
29/11/2020 |
19,500 |
0.05 |
|
AFX
|
Trần Xuân Phúc
|
Phó Tổng GĐ |
|
|
0 |
100,000 |
|
21/10/2020 |
18/11/2020 |
|
|
18/11/2020 |
|
0.00 |
|
AFX
|
Trần Kim Uyên |
Kế toán trưởng |
|
|
2,200 |
30,000 |
|
06/10/2020 |
03/11/2020 |
16,600 |
|
03/11/2020 |
18,800 |
0.05 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.