CEE
|
Trương Lê Duy
|
|
|
|
1,292,420 |
|
|
|
|
1,000,000 |
|
16/03/2022 |
2,292,420 |
5.80 |
|
CEE
|
CTCP Đầu tư Tân Tam Mã |
|
|
|
1,000,000 |
|
1,000,000 |
09/02/2022 |
24/02/2022 |
|
1,000,000 |
16/03/2022 |
|
0.00 |
|
CEE
|
Bùi Xuân Phước
|
Công bố thông tin |
|
|
39,060 |
|
39,060 |
16/12/2020 |
05/01/2021 |
|
39,060 |
18/12/2020 |
|
0.00 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
28,059,622 |
3,540,300 |
|
14/12/2020 |
12/01/2021 |
3,540,260 |
|
04/01/2021 |
31,599,882 |
80.00 |
|
CEE
|
Bùi Xuân Phước
|
Công bố thông tin |
|
|
39,060 |
|
39,060 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
|
|
|
|
0.00 |
|
CEE
|
Bùi Xuân Phước |
Kế toán trưởng |
|
|
39,060 |
|
39,060 |
14/09/2020 |
13/10/2020 |
|
|
|
|
0.00 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Vũ Hoàng |
Chủ tịch HĐQT |
26,487,392 |
3,099,000 |
|
05/03/2020 |
03/04/2020 |
1,572,230 |
|
03/04/2020 |
28,059,622 |
71.04 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
24,377,392 |
2,500,000 |
|
05/12/2019 |
03/01/2020 |
2,110,000 |
|
03/01/2020 |
26,487,392 |
67.06 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Vũ Hoàng |
Chủ tịch HĐQT |
23,761,212 |
1,000,000 |
|
31/05/2019 |
28/06/2019 |
616,180 |
|
28/06/2019 |
24,377,392 |
61.71 |
|
CEE
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Vợ |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thành viên HĐQT độc lập |
50,000 |
|
50,000 |
28/03/2019 |
26/04/2019 |
|
50,000 |
24/04/2019 |
|
0.00 |
|
CEE
|
CTCP Tư vấn đầu tư Lâm Viên
|
|
|
|
2,009,570 |
|
|
|
|
|
300,000 |
22/03/2019 |
1,709,570 |
4.33 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh |
|
Lê Vũ Hoàng |
Chủ tịch HĐQT |
21,715,112 |
5,000,000 |
|
28/02/2019 |
28/03/2019 |
2,046,100 |
|
28/03/2019 |
23,761,212 |
60.15 |
|
CEE
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
Vợ |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thành viên BKS |
50,000 |
|
50,000 |
20/02/2019 |
21/03/2019 |
|
|
21/03/2019 |
50,000 |
0.13 |
|
CEE
|
CTCP Tư vấn đầu tư Lâm Viên |
|
|
|
509,570 |
|
|
|
|
1,500,000 |
|
13/12/2018 |
2,009,570 |
5.09 |
|
CEE
|
Lê Thị Bé Mum
|
Thành viên BKS |
|
|
0 |
1,500 |
|
15/11/2018 |
30/11/2018 |
1,500 |
|
30/11/2018 |
1,500 |
0.00 |
|
CEE
|
Nguyễn Trường Thanh |
Phó Tổng GĐ |
|
|
117,180 |
|
|
|
|
|
35,000 |
09/10/2018 |
82,180 |
0.21 |
|
CEE
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
|
Lê Vũ Hoàng |
Chủ tịch HĐQT |
21,165,222 |
550,000 |
|
09/08/2018 |
07/09/2018 |
550,000 |
|
06/09/2018 |
21,715,112 |
54.97 |
|
CEE
|
Mai Thanh Trường |
Anh |
Mai Thanh Trúc |
Thành viên HĐQT |
10,000 |
|
10,000 |
30/11/2017 |
29/12/2017 |
|
|
29/12/2017 |
10,000 |
0.03 |
|
CEE
|
CTCP Đầu tư Tân Tam Mã
|
|
|
|
10,000,270 |
|
2,000,000 |
02/10/2017 |
05/10/2017 |
|
2,000,000 |
05/10/2017 |
8,000,270 |
20.25 |
|
CEE
|
Mai Thanh Trường |
Anh |
Mai Thanh Trúc |
Thành viên HĐQT |
10,000 |
|
10,000 |
18/08/2017 |
16/09/2017 |
|
|
18/09/2017 |
10,000 |
0.03 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.