MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTA

 Công ty Cổ phần Vitaly (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vitaly - VTA
Công ty Cổ phần Vitaly tiền thân là Hãng gạch Đời Tân được thành lập năm 1958. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 06/01/2005. Ngày 31/10/2011, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; kinh doanh nhà ở; môi giới, tư vấn bất động sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
3.8
  0 (0%)
Khối lượng
5,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    3.9
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/07/2009
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/08/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/05/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 29/05/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.50
  •        P/E :
    -1.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.17
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,781
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,443,186 44,112,638 46,460,281 33,030,638
Giá vốn hàng bán 62,802,912 43,731,852 48,913,789 35,818,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,248,747 380,787 -2,613,962 -2,891,730
Lợi nhuận tài chính -1,069,463 -840,443 -858,264 -760,337
Lợi nhuận khác -52,205 -67,168 -45,028 -87,190
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,820,131 -4,174,839 -9,021,383 -6,019,402
Lợi nhuận sau thuế -8,820,131 -4,174,839 -9,021,383 -6,019,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,820,131 -4,174,839 -9,021,383 -6,019,402
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,839,772 131,703,331 122,324,555 110,941,178
Tổng tài sản 215,434,148 213,396,904 199,683,455 184,359,471
Nợ ngắn hạn 144,102,471 146,240,066 141,547,999 132,243,418
Tổng nợ 146,822,493 148,960,088 144,268,021 134,963,440
Vốn chủ sở hữu 68,611,655 64,436,816 55,415,433 49,396,031
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.