MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOS

 Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng - TOS>
Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng, gọi tắt là (TCO) là đơn vị trực thuộc Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCT TCSG) vốn là một đơn vị có thế mạnh khai thác các cảng biển Container lớn trên toàn quốc với thị phần lên đến trên 50% cà nước. Công ty TCO được thành lập và đi vào hoạt động từ nãm 2012 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0311638652 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 17 tháng 03 năm 2012, với vốn điều lệ là 91.5 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
31
  -1.6 (-4.91%)
Khối lượng
10,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.6
  • Giá trần
    37.4
  • Giá sàn
    27.8
  • Giá mở cửa
    31.2
  • Giá cao nhất
    31.2
  • Giá thấp nhất
    31
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 51.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15.679
- 29/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/11/2021: Phát hành riêng lẻ 298,125
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.12
  •        P/E :
    5.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.57
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,325
  • KLCP đang niêm yết:
    30,099,886
  • KLCP đang lưu hành:
    30,099,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    933.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 431,974,502 412,963,903 321,227,091 355,730,557
Giá vốn hàng bán 296,972,998 316,601,287 243,355,739 263,223,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 134,635,468 96,265,512 77,871,352 92,457,041
Lợi nhuận tài chính -18,612,951 -16,896,327 -18,308,081 -19,099,830
Lợi nhuận khác 18,258 108,091 -443,030 3,479,005
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,641,056 56,772,265 38,880,542 53,438,545
Lợi nhuận sau thuế 76,046,707 51,436,857 34,277,055 44,401,515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 76,134,255 45,774,538 27,490,092 34,674,004
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 789,047,424 835,083,833 777,499,403 834,225,789
Tổng tài sản 2,400,886,338 2,454,481,147 2,387,541,895 2,542,384,676
Nợ ngắn hạn 624,750,832 681,881,202 607,082,534 760,943,976
Tổng nợ 1,384,245,493 1,386,403,445 1,312,012,291 1,504,484,385
Vốn chủ sở hữu 1,016,640,845 1,068,077,702 1,075,529,603 1,037,900,291
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.