Thông tin giao dịch
SJC
Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 là một đơn vị trực thuộc Công ty TNHH Nhà nước 1 thành viên Sông Đà 1- Tổng công ty Sông Đà, được thành lập theo luật doanh nghiệp trên cơ sở Xí nghiệp Sông đà 1.01 thuộc Công ty Xây dựng Sông Đà 1 mà tiền thân là Đội xây dựng số 1. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp, công trình thủy điện thủy lợi, công trình giao thông, kinh doanh bất động sản, vật liệu xây dựng...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
4.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.1
-
Giá trần
4.7
-
Giá sàn
3.5
-
Giá mở cửa
4.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 21/11/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 2,110,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 85.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,744,088
|
1,688,179
|
45,679,506
|
6,795,643
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,373,000
|
1,329,368
|
41,080,586
|
5,581,089
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,371,088
|
358,812
|
4,384,186
|
1,214,554
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,071
|
350
|
2,261
|
-4,473,029
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,557
|
|
|
282
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
89,307
|
-141,031
|
2,934,823
|
-5,298,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
71,446
|
-141,031
|
2,288,721
|
-5,298,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
71,446
|
-141,031
|
2,288,721
|
-5,298,650
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,450,493,507
|
1,550,719,483
|
1,560,895,046
|
1,586,369,218
|
|
Tổng tài sản
|
1,509,204,744
|
1,608,510,265
|
1,617,616,101
|
1,642,929,681
|
|
Nợ ngắn hạn
|
715,119,818
|
805,936,869
|
850,409,001
|
849,433,080
|
|
Tổng nợ
|
1,411,691,629
|
1,511,499,380
|
1,518,316,494
|
1,548,790,430
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
97,513,115
|
97,010,885
|
99,299,606
|
94,139,251
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.