MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IFS

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Quốc tế - INTERFOOD - IFS
Công ty cổ phần Thực phẩm Quốc Tế, tiền thân là công ty công nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Tế (IFPI), được thành lập ngày 16/11/1991. Chủ đầu tư ban đầu là Công ty Trade Ocean Holdings Sdn.Bhd có trụ sở tại Penang Malaysia. Hoạt động chính của Công ty là sản xuất đồ uống, thức ăn chế biến sẵn, chế biến nông sản, thủy sản thành sản phẩm đóng hộp, sấy khô, ướp đông, muối và ngâm dấm...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
27.00
  -0.2 (-0.74%)
Khối lượng
3,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.2
  • Giá trần
    31.2
  • Giá sàn
    23.2
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/10/2006
Với Khối lượng (cp):24,284,160
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,140,984
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.8%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/E :
    11.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.98
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,962
  • KLCP đang niêm yết:
    87,140,984
  • KLCP đang lưu hành:
    87,140,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,352.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 506,822,518 478,402,729 559,131,698 497,380,978
Giá vốn hàng bán 299,010,439 293,421,676 331,034,497 298,094,919
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 177,891,665 153,700,650 193,669,475 166,565,354
Lợi nhuận tài chính 10,022,308 3,950,423 4,709,379 6,870,360
Lợi nhuận khác -1,336,097 -68,178 -2,380,063 -1,084,059
Tổng lợi nhuận trước thuế 85,906,829 62,628,378 71,843,504 53,925,804
Lợi nhuận sau thuế 68,402,583 50,012,358 54,978,837 42,701,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 68,402,583 50,012,358 54,978,837 42,701,301
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,402,407,624 1,401,979,865 1,450,188,724 1,288,764,729
Tổng tài sản 1,511,725,299 1,517,657,037 1,589,534,240 1,426,365,007
Nợ ngắn hạn 209,295,802 209,725,004 225,583,411 228,813,175
Tổng nợ 211,619,078 211,996,068 228,894,434 232,162,262
Vốn chủ sở hữu 1,300,106,221 1,305,660,969 1,360,639,806 1,194,202,745
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.