Thông tin giao dịch
IFS
Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
Công ty cổ phần Thực phẩm Quốc Tế, tiền thân là công ty công nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Tế (IFPI), được thành lập ngày 16/11/1991. Chủ đầu tư ban đầu là Công ty Trade Ocean Holdings Sdn.Bhd có trụ sở tại Penang Malaysia. Hoạt động chính của Công ty là sản xuất đồ uống, thức ăn chế biến sẵn, chế biến nông sản, thủy sản thành sản phẩm đóng hộp, sấy khô, ướp đông, muối và ngâm dấm...
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
26.00
-0.5 (-1.89%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.5
-
Giá trần
30.4
-
Giá sàn
22.6
-
Giá mở cửa
26.3
-
Giá cao nhất
26.3
-
Giá thấp nhất
26
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-6,500
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.17 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.20
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 17/10/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 24,284,160 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 50.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/05/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
87,140,984
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
506,822,518
|
478,402,729
|
559,131,698
|
497,380,978
|
|
Giá vốn hàng bán
|
299,010,439
|
293,421,676
|
331,034,497
|
298,094,919
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
177,891,665
|
153,700,650
|
193,669,475
|
166,565,354
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,022,308
|
3,950,423
|
4,709,379
|
6,870,360
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,336,097
|
-68,178
|
-2,380,063
|
-1,084,059
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
85,906,829
|
62,628,378
|
71,843,504
|
53,925,804
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
68,402,583
|
50,012,358
|
54,978,837
|
42,701,301
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
68,402,583
|
50,012,358
|
54,978,837
|
42,701,301
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,402,407,624
|
1,401,979,865
|
1,450,188,724
|
1,288,764,729
|
|
Tổng tài sản
|
1,511,725,299
|
1,517,657,037
|
1,589,534,240
|
1,426,365,007
|
|
Nợ ngắn hạn
|
209,295,802
|
209,725,004
|
225,583,411
|
228,813,175
|
|
Tổng nợ
|
211,619,078
|
211,996,068
|
228,894,434
|
232,162,262
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,300,106,221
|
1,305,660,969
|
1,360,639,806
|
1,194,202,745
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.