MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Hà Nội - HFC - HAF
Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội tiền thân là Công ty Thực phẩm Hà Nội được thành lập ngày 10/7/1957 và thành lập lại theo Quyết định số 490/QĐ-UB ngày 26/01/1993 của UBND Thành phố Hà Nội.Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội hoạt động trong 03 lĩnh vực chính là thương mại nội địa, sản xuất và kinh doanh bất động sản, trong đó hoạt động cốt lõi là thương mại nội địa...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
16.6
  -0.2 (-1.19%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.8
  • Giá trần
    19.8
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    14.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.81
  •        P/E :
    -20.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.66
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,583
  • KLCP đang niêm yết:
    14,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    242.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,898,814 24,257,508 21,362,933 19,277,349
Giá vốn hàng bán 24,908,188 17,964,524 19,562,815 11,424,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,833,317 6,193,310 1,800,118 7,852,629
Lợi nhuận tài chính 64,941 -65,458 155,461 -16,425
Lợi nhuận khác 164,045 -145,236 358,444 475,748
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,783,632 -3,140,876 -6,470,189 -546,029
Lợi nhuận sau thuế -2,877,326 -3,246,076 -6,572,165 -653,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,437,549 -2,730,083 -6,276,388 -279,654
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,631,547 116,473,807 93,118,978 84,220,686
Tổng tài sản 266,457,973 235,013,445 226,914,227 233,724,138
Nợ ngắn hạn 63,296,820 60,881,427 58,763,800 66,411,992
Tổng nợ 97,629,495 83,543,834 82,016,780 89,929,139
Vốn chủ sở hữu 168,828,477 151,469,611 144,897,446 143,794,999
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.