Thông tin giao dịch
HAF
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội tiền thân là Công ty Thực phẩm Hà Nội được thành lập ngày 10/7/1957 và thành lập lại theo Quyết định số 490/QĐ-UB ngày 26/01/1993 của UBND Thành phố Hà Nội.Công ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội hoạt động trong 03 lĩnh vực chính là thương mại nội địa, sản xuất và kinh doanh bất động sản, trong đó hoạt động cốt lõi là thương mại nội địa...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
12.20
-1 (-7.58%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
15.1
-
Giá sàn
11.3
-
Giá mở cửa
14.7
-
Giá cao nhất
14.7
-
Giá thấp nhất
12.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,362,933
|
19,277,349
|
21,095,888
|
19,573,569
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,562,815
|
11,424,720
|
12,856,342
|
11,131,338
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,800,118
|
7,852,629
|
8,239,546
|
8,442,230
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
155,461
|
-16,425
|
-298,294
|
-1,306,145
|
|
Lợi nhuận khác
|
358,444
|
475,748
|
123,258
|
178,449
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,470,189
|
-546,029
|
411,051
|
-4,534,607
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,572,165
|
-653,779
|
309,778
|
-4,577,307
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,276,388
|
-279,654
|
252,412
|
-3,183,467
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
93,118,978
|
84,220,686
|
74,946,144
|
104,777,348
|
|
Tổng tài sản
|
226,914,227
|
233,724,138
|
224,249,272
|
279,779,125
|
|
Nợ ngắn hạn
|
58,763,800
|
66,411,992
|
56,630,794
|
103,626,987
|
|
Tổng nợ
|
82,016,780
|
89,929,139
|
80,192,968
|
127,513,983
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
144,897,446
|
143,794,999
|
144,056,304
|
152,265,142
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.