MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDA

 Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Tôn Đông Á - GDA>
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Đông Á được thành lập vào ngày 5/11/1998, sau đó được đổi tên thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào tháng 06 năm 2005. Năm 2009 được xem là một bược ngoặt lớn của Tôn Đông Á khi chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để hội nhập, hợp tác và đồng hành để cùng phát triển với các doanh nghiệp cùng ngành trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
28.30
  -0.1 (-0.35%)
Khối lượng
308,130
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.4
  • Giá trần
    32.6
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    28.3
  • Giá cao nhất
    28.6
  • Giá thấp nhất
    28
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/09/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,691,510
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.66
  •        P/E :
    6.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.61
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    286,616
  • KLCP đang niêm yết:
    114,691,510
  • KLCP đang lưu hành:
    114,691,510
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,245.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,098,182,053 4,630,721,662 17,462,680,329 5,989,925,301
Giá vốn hàng bán 3,876,696,852 4,312,095,319 16,305,438,743 5,441,070,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 210,831,172 308,535,046 1,129,139,077 544,980,707
Lợi nhuận tài chính 13,756,831 -25,186,942 7,160,487 24,203,338
Lợi nhuận khác -3,356,966 -1,867,283 -3,063,810 1,281,320
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,159,932 23,912,373 305,889,271 214,779,139
Lợi nhuận sau thuế 59,649,431 19,685,936 283,572,298 171,342,855
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 59,649,431 19,686,764 283,573,126 171,420,913
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,674,171,545 8,672,619,440 8,670,273,697 9,834,955,669
Tổng tài sản 9,581,927,757 11,542,155,570 11,542,083,078 12,654,332,247
Nợ ngắn hạn 5,804,623,495 7,878,996,823 7,879,094,964 8,684,943,963
Tổng nợ 5,869,781,117 7,922,734,363 7,922,832,503 8,796,999,075
Vốn chủ sở hữu 3,712,146,639 3,619,421,207 3,619,250,574 3,857,333,172
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.