Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,098,182,053
|
4,630,721,662
|
17,462,680,329
|
5,989,925,301
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
210,831,172
|
308,535,046
|
1,129,139,077
|
544,980,707
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
72,159,932
|
23,912,373
|
305,889,271
|
214,779,139
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
59,649,431
|
19,686,764
|
283,573,126
|
171,420,913
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,674,171,545
|
8,672,619,440
|
8,670,273,697
|
9,834,955,669
|
|