MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDA

 Công ty Cổ phần Tôn Đông Á

Logo Công ty Cổ phần Tôn Đông Á - GDA>
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Đông Á được thành lập vào ngày 5/11/1998, sau đó được đổi tên thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào tháng 06 năm 2005. Năm 2009 được xem là một bược ngoặt lớn của Tôn Đông Á khi chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để hội nhập, hợp tác và đồng hành để cùng phát triển với các doanh nghiệp cùng ngành trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
23.7
  0.3 (1.28%)
Khối lượng
77,902
  • Giá tham chiếu
    23.4
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    19.9
  • Giá mở cửa
    23.5
  • Giá cao nhất
    23.9
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -10,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,691,510
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    81,885
  • KLCP đang niêm yết:
    114,691,510
  • KLCP đang lưu hành:
    114,691,510
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,718.19
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,358,502,638 3,941,970,124 4,791,806,490 4,098,182,053
Giá vốn hàng bán 4,433,213,309 3,645,814,296 4,470,832,276 3,876,696,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -100,512,598 293,662,638 316,110,222 210,831,172
Lợi nhuận tài chính -110,657,963 -26,151,408 44,742,007 13,756,831
Lợi nhuận khác 1,608,977 1,018,876 1,141,562 -3,356,966
Tổng lợi nhuận trước thuế -455,476,328 86,649,430 123,189,635 72,159,932
Lợi nhuận sau thuế -399,200,061 81,621,644 122,646,354 59,649,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -399,200,061 81,621,644 122,646,354 59,649,431
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,402,066,701 8,478,172,453 7,597,562,593 6,674,171,545
Tổng tài sản 10,298,112,292 11,275,698,786 10,347,549,362 9,581,927,757
Nợ ngắn hạn 6,757,913,235 7,655,146,741 6,666,886,798 5,804,623,495
Tổng nợ 6,848,614,426 7,745,847,932 6,695,052,153 5,869,781,117
Vốn chủ sở hữu 3,449,497,866 3,529,850,854 3,652,497,209 3,712,146,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.