MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,674,171,544,550 8,672,619,439,520 8,670,273,697,031 9,834,955,668,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 718,856,743,463 1,193,754,292,296 1,193,754,292,296 853,908,834,337
1. Tiền 556,856,743,463 1,193,754,292,296 1,193,754,292,296 853,908,834,337
2. Các khoản tương đương tiền 162,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 786,839,000,000 2,156,059,870,662 2,156,059,870,662 2,672,061,926,772
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 786,839,000,000 2,156,059,870,662 2,156,059,870,662 2,672,061,926,772
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,596,862,078,440 1,986,589,183,855 1,984,154,269,933 1,855,253,399,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,316,124,642,670 1,937,673,747,925 1,935,362,770,403 1,743,313,736,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,054,523,814 28,828,779,456 28,704,843,056 59,724,899,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 219,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,106,795,825 45,485,169,483 45,485,169,483 78,282,609,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,923,883,869 -25,398,513,009 -25,398,513,009 -26,067,846,793
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,331,733,976,320 3,126,864,283,047 3,126,953,454,480 4,042,193,319,970
1. Hàng tồn kho 3,394,638,811,171 3,210,818,986,540 3,210,908,157,973 4,302,640,122,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,904,834,851 -83,954,703,493 -83,954,703,493 -260,446,802,875
V.Tài sản ngắn hạn khác 239,879,746,327 209,351,809,660 209,351,809,660 411,538,188,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,560,827,652 24,858,145,106 24,858,145,106 25,309,790,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 215,386,915,681 184,159,677,855 184,159,677,855 386,196,407,393
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 932,002,994 333,986,699 333,986,699 31,991,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,907,756,212,135 2,869,536,130,930 2,871,809,380,728 2,819,376,577,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,186,161,839 10,068,759,000 10,068,759,000 12,803,009,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,435,000 6,435,000 6,435,000 6,435,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,179,726,839 10,062,324,000 10,062,324,000 12,796,574,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,314,645,903,001 2,246,802,305,430 2,246,802,305,430 2,117,098,073,239
1. Tài sản cố định hữu hình 2,104,144,257,081 2,040,269,418,990 2,040,269,418,990 1,878,270,738,564
- Nguyên giá 4,543,728,984,028 4,564,629,094,001 4,561,487,526,222 4,562,716,009,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,439,584,726,947 -2,524,359,675,011 -2,521,218,107,232 -2,684,445,270,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88,586,623,520 84,924,011,674 84,924,011,674 115,122,997,084
- Nguyên giá 106,248,712,297 103,857,802,366 103,857,802,366 143,035,708,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,662,088,777 -18,933,790,692 -18,933,790,692 -27,912,711,751
3. Tài sản cố định vô hình 121,915,022,400 121,608,874,766 121,608,874,766 123,704,337,591
- Nguyên giá 138,275,724,227 138,275,724,227 138,275,724,227 141,162,174,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,360,701,827 -16,666,849,461 -16,666,849,461 -17,457,836,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,855,182,801 24,367,296,065 24,010,886,974 61,485,179,051
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,985,897,068 24,402,761,687
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,855,182,801 24,367,296,065 4,024,989,906 37,082,417,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,640,000,000 270,640,000,000 270,640,000,000 270,640,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270,640,000,000 270,640,000,000 270,640,000,000 270,640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 290,428,964,494 317,657,770,435 320,287,429,324 357,350,316,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 275,577,106,228 289,794,745,038 289,794,745,038 292,654,450,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,851,858,266 21,836,368,434 21,836,368,434 56,476,003,222
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,026,656,963 8,656,315,852 8,219,862,952
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,581,927,756,685 11,542,155,570,450 11,542,083,077,759 12,654,332,246,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,869,781,117,223 7,922,734,362,976 7,922,832,503,399 8,796,999,074,730
I. Nợ ngắn hạn 5,804,623,495,054 7,878,996,823,105 7,879,094,963,528 8,684,943,962,588
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,014,600,120,466 1,327,879,469,932 1,327,879,469,601 2,154,721,219,461
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,577,982,412 65,083,404,510 65,083,404,498 62,878,626,879
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,079,995,799 32,396,652,380 32,405,621,380 134,276,690,890
4. Phải trả người lao động 24,837,317,540 34,724,227,615 34,724,227,615 24,624,805,434
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,777,188,798 52,132,132,003 52,132,131,996 20,249,576,263
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,015,211,396 528,635,105,394 528,724,277,167 17,113,159,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,492,606,424,410 5,804,027,377,038 5,804,027,377,038 6,229,400,968,491
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,129,254,233 34,118,454,233 34,118,454,233 41,678,915,975
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,157,622,169 43,737,539,871 43,737,539,871 112,055,112,142
1. Phải trả người bán dài hạn 3,346,981,117
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,810,641,052 43,737,539,871 43,737,539,871 56,369,448,180
9. Trái phiếu chuyển đổi 55,685,663,962
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,712,146,639,462 3,619,421,207,474 3,619,250,574,360 3,857,333,171,803
I. Vốn chủ sở hữu 3,712,146,639,462 3,619,421,207,474 3,619,250,574,360 3,857,333,171,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,725,432,505,507 1,630,427,759,468 1,630,396,692,504 1,868,557,313,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,461,515,076,397 1,346,823,566,397 1,346,823,566,407 1,601,722,426,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 263,917,429,110 283,604,193,071 283,573,126,097 266,834,887,142
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,279,314,051 2,139,747,901 2,061,724,204
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,581,927,756,685 11,542,155,570,450 11,542,083,077,759 12,654,332,246,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.