Thông tin giao dịch
DSP
Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ tiền thân là Chi nhánh Dịch vụ Du lịch Quận 11 theo Quyết định số 205/QĐ-UB ngày 10/10/1988 của ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc thành lập chi nhánh dịch vụ du lịch trực thuộc ủy ban Nhân dân Quận 11. Ngày chính thức bắt đầu hoạt động là 01/01/1989.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
14.5
-2.3 (-13.69%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
19.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
17
-
Giá cao nhất
17.7
-
Giá thấp nhất
14.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
118,684,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
39,430,211
|
55,799,290
|
59,329,824
|
60,440,717
|
|
Giá vốn hàng bán
|
64,954,018
|
65,454,076
|
40,004,834
|
66,371,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-25,523,807
|
-9,654,786
|
19,324,990
|
-5,931,082
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,249,624
|
9,609,742
|
20,612,893
|
12,949,247
|
|
Lợi nhuận khác
|
181,427
|
494,075
|
483,697
|
-14,869
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-22,108,687
|
-9,658,856
|
30,160,965
|
-2,632,532
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-22,108,687
|
-9,658,856
|
30,160,965
|
-2,632,532
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-22,108,687
|
-9,658,856
|
30,160,965
|
-2,632,532
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
653,145,536
|
604,508,130
|
521,832,661
|
660,570,738
|
|
Tổng tài sản
|
1,081,211,871
|
1,036,889,731
|
1,040,250,212
|
1,082,470,270
|
|
Nợ ngắn hạn
|
135,202,437
|
100,590,695
|
73,793,211
|
118,359,540
|
|
Tổng nợ
|
138,176,437
|
103,561,695
|
76,761,211
|
121,327,540
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
943,035,434
|
933,328,036
|
963,489,001
|
961,142,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.