Doanh thu bán hàng và CCDV
|
77,571,474
|
10,770,690
|
19,592,999
|
68,608,155
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,830,904
|
-12,959,951
|
-3,297,287
|
36,980,997
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,735,398
|
-25,988,234
|
-13,199,339
|
24,128,920
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,384,664
|
-26,338,968
|
-13,550,073
|
23,693,796
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,201,678
|
19,462,655
|
16,105,253
|
20,407,287
|
|