MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSD

 Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)

Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi - DSD
Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0401585934 do Sở Kế hoạch - Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp ngày 07/02/2014 tại thành phố Đà Nẵng, với sứ mệnh kết nối ước vọng của nhóm cổ đông xây dựng tại Việt Nam một “ Ngôi nhà mơ ước”. Định hướng của công ty là phát triển về du lịch nghỉ dưỡng kết hợp sản xuất nước khoáng, bất động sản nghỉ dưỡng.
Cập nhật:
09:46 T3, 08/10/2024
20.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    23
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    45.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.23
  •        P/B:
    1.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    47,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    732.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,571,474 10,770,690 19,592,999 68,608,155
Giá vốn hàng bán 31,740,570 23,730,640 22,890,286 31,627,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,830,904 -12,959,951 -3,297,287 36,980,997
Lợi nhuận tài chính -5,324,969 -4,895,166 -4,953,890 -5,848,444
Lợi nhuận khác -117,827 157,688 -538,268 73,442
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,735,398 -25,988,234 -13,199,339 24,128,920
Lợi nhuận sau thuế 32,384,664 -26,338,968 -13,550,073 23,693,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,384,664 -26,338,968 -13,550,073 23,693,796
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,201,678 19,462,655 16,105,253 20,407,287
Tổng tài sản 638,281,405 635,041,442 654,221,725 683,510,203
Nợ ngắn hạn 74,281,032 74,097,344 76,972,132 95,448,795
Tổng nợ 247,763,796 270,862,801 303,593,157 309,187,839
Vốn chủ sở hữu 390,517,609 364,178,641 350,628,569 374,322,364
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.