MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CKD

 Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)

Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi - CKD
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI được thành lập ngày 01/7/1963, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 11/04/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc, sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dựng các công trình lớn; sản xuất nhôm hợp kim định hình;...
Cập nhật:
12:29 Thứ 2, 11/12/2023
24
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.39
  •        P/E :
    7.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    174
  • KLCP đang niêm yết:
    31,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    744.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 363,508,328 167,986,692 222,582,472 274,935,315
Giá vốn hàng bán 324,646,192 154,143,112 200,256,393 247,653,848
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,485,557 13,843,581 22,326,080 27,281,467
Lợi nhuận tài chính -327,205 -1,616,428 79,521,118 -1,634,531
Lợi nhuận khác -693,379 398,460 109,204 3,258,908
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,161,179 -3,711,813 86,923,794 10,156,591
Lợi nhuận sau thuế 14,452,447 -3,711,813 86,408,225 8,073,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,452,447 -3,711,813 86,408,225 8,073,288
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 680,558,289 644,998,175 746,155,241 893,524,460
Tổng tài sản 914,475,141 875,025,005 974,637,922 1,121,468,353
Nợ ngắn hạn 414,625,290 379,156,541 486,034,373 624,723,964
Tổng nợ 416,389,162 380,695,814 487,704,674 626,461,817
Vốn chủ sở hữu 498,085,979 494,329,191 486,933,248 495,006,536
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.