MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CKD

 Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)

Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi - CKD
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI được thành lập ngày 01/7/1963, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 11/04/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc, sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dựng các công trình lớn; sản xuất nhôm hợp kim định hình;...
Cập nhật:
14:15 T5, 10/10/2024
22.70
  0.1 (0.44%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.6
  • Giá trần
    25.9
  • Giá sàn
    19.3
  • Giá mở cửa
    22.7
  • Giá cao nhất
    22.7
  • Giá thấp nhất
    22.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    506.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    38.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    38.21
  •        P/E :
    0.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    147.62
  •        P/B:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,951
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    68.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 222,582,472 274,935,315 357,709,403 287,253,884
Giá vốn hàng bán 200,256,393 247,653,848 323,188,129 259,162,761
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,326,080 27,281,467 34,412,783 27,887,197
Lợi nhuận tài chính 79,521,118 -1,634,531 -2,130,958 -1,928,570
Lợi nhuận khác 109,204 3,258,908 1,364,299 -2,632,417
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,923,794 10,156,591 14,047,191 9,952,335
Lợi nhuận sau thuế 86,408,225 8,073,288 11,205,485 8,945,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 86,408,225 8,073,288 11,205,485 8,945,184
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 746,155,241 893,524,460 838,591,684 760,168,766
Tổng tài sản 974,637,922 1,121,468,353 1,069,550,150 991,523,999
Nợ ngắn hạn 486,034,373 624,723,964 561,586,649 546,321,410
Tổng nợ 487,704,674 626,461,817 563,338,128 548,662,437
Vốn chủ sở hữu 486,933,248 495,006,536 506,212,022 442,861,562
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.