Thông tin giao dịch
CKD
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI được thành lập ngày 01/7/1963, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 11/04/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc, sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dựng các công trình lớn; sản xuất nhôm hợp kim định hình;...
Cập nhật:
14:15 T6, 01/11/2024
22.60
-0.1 (-0.44%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.7
-
Giá trần
26.1
-
Giá sàn
19.3
-
Giá mở cửa
22.6
-
Giá cao nhất
22.7
-
Giá thấp nhất
22.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
506.03
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
31,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
274,935,315
|
357,709,403
|
287,253,884
|
208,981,944
|
|
Giá vốn hàng bán
|
247,653,848
|
323,188,129
|
259,162,761
|
185,220,169
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,281,467
|
34,412,783
|
27,887,197
|
23,761,775
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,634,531
|
-2,130,958
|
-1,928,570
|
76,105,810
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,258,908
|
1,364,299
|
-2,632,417
|
571,888
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,156,591
|
14,047,191
|
9,952,335
|
82,221,343
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,073,288
|
11,205,485
|
8,945,184
|
81,075,704
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,073,288
|
11,205,485
|
8,945,184
|
81,075,704
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
893,524,460
|
838,591,684
|
760,168,766
|
898,943,909
|
|
Tổng tài sản
|
1,121,468,353
|
1,069,550,150
|
991,523,999
|
1,130,111,230
|
|
Nợ ngắn hạn
|
624,723,964
|
561,586,649
|
546,321,410
|
603,974,276
|
|
Tổng nợ
|
626,461,817
|
563,338,128
|
548,662,437
|
606,173,964
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
495,006,536
|
506,212,022
|
442,861,562
|
523,937,266
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.