MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BGE

 Công ty cổ phần BCG Energy (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần BCG Energy - BGE>
Cập nhật:
11:46 T6, 04/10/2024
11.10
  -0.7 (-5.93%)
Khối lượng
279,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15,600.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    316.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/B:
    8.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,300,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81,030.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       369,343,248
Giá vốn hàng bán       155,057,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       214,285,362
Lợi nhuận tài chính       53,242,994
Lợi nhuận khác       41,935,473
Tổng lợi nhuận trước thuế       273,150,964
Lợi nhuận sau thuế       225,202,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       198,032,072
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       8,039,738,682
Tổng tài sản       19,964,835,522
Nợ ngắn hạn       3,872,842,631
Tổng nợ       9,944,088,419
Vốn chủ sở hữu       10,020,747,103
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.