Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
369,343,248
|
339,702,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
214,285,362
|
176,716,658
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
273,150,964
|
242,540,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
198,032,072
|
157,913,800
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
8,039,738,682
|
8,582,598,787
|
|