Doanh thu bán hàng và CCDV
|
707,333,364
|
1,146,419,818
|
1,263,001,527
|
1,509,162,130
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
122,151,012
|
132,690,937
|
125,094,450
|
132,577,597
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,115,391
|
29,023,401
|
24,923,862
|
27,013,949
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,134,022
|
22,603,821
|
19,536,520
|
20,799,842
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,921,580
|
19,067,220
|
24,817,366
|
41,366,242
|
|