MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGF

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)

CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang - AGF
Tiền thân của Công ty trước đây là nhà máy đông lạnh của Công ty thuỷ sản An Giang được khởi công xây dựng năm 1985 và đi vào hoạt động vào tháng 03 năm 1987. Tháng 11 năm 1995 Công ty xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang ( AGIFISH ) được thành lập theo quyết định số 964/QĐQU của UBND Tỉnh An Giang ký ngày 20/11/1995. Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An giang (AGIFISH Co.) được thành lập theo quyết định số 792/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ký ngày 28 tháng 06 năm 2001.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
2.4
  -0.3 (-11.11%)
Khối lượng
5,322
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:02/05/2002
Với Khối lượng (cp):6,400,622
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/02/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,109,743
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.54
  •        P/E :
    -4.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.38
  •        P/B:
    -0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,819
  • KLCP đang niêm yết:
    28,109,743
  • KLCP đang lưu hành:
    28,109,743
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 200,573,393 156,208,308 97,086,088 88,127,960
Giá vốn hàng bán 192,277,585 144,587,845 87,575,258 71,756,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,088,548 11,334,532 9,318,549 16,198,573
Lợi nhuận tài chính -8,961,154 -9,658,625 -11,520,223 -10,650,121
Lợi nhuận khác -1,010,418 -1,574,773 -1,486,599 -364,498
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,279,132 -3,414,804 -6,829,053 2,280,384
Lợi nhuận sau thuế -7,279,132 -3,414,804 -6,829,053 2,280,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,279,132 -3,414,804 -6,829,053 2,280,384
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 128,283,935 114,291,281 111,418,940 91,459,051
Tổng tài sản 335,753,976 317,366,282 308,706,458 283,036,467
Nợ ngắn hạn 502,825,667 489,758,256 488,121,188 459,024,378
Tổng nợ 507,153,061 493,449,625 491,618,854 462,443,352
Vốn chủ sở hữu -171,399,085 -176,083,342 -182,912,396 -179,406,885
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.