MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDJ

 Công ty Cổ phần Sông Đà 25 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 25 - SDJ>
Tiền thân của Công ty cổ phần Sông Đà 25 là Công ty xây lắp công nghiệp Thanh Hóa được thành lập theo quyết định ngày 08/12/1971 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2006. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà các loại; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Duy trì hạn chế giao dịch do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
3.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.5
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2007
Với Khối lượng (cp):1,838,400
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):89.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,343,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -23.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.26
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,343,700
  • KLCP đang lưu hành:
    4,343,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 1- 2015 Quý 2- 2017 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,589,047 38,476,877 8,660,432
Giá vốn hàng bán 24,960,191 35,131,730 7,519,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,628,856 3,345,147 1,018,665
Lợi nhuận khác 688,849 -3,365,210 377,859
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,756,390 -10,539,520 -674,405 -577,472
Lợi nhuận sau thuế -3,756,390 -10,539,520 -674,405 -577,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,756,390 -10,539,520 -674,405 -577,472
Lợi nhuận tài chính -4,036,046 -3,169,064 -2,396,940 -675,680
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,090,461 22,959,950 20,541,175 19,535,043
Tổng tài sản 73,252,776 48,447,315 26,129,498 25,064,469
Nợ ngắn hạn 66,187,447 53,421,506 15,728,052 15,240,494
Tổng nợ 67,809,447 53,543,506 15,728,052 15,240,494
Vốn chủ sở hữu 5,443,329 -5,096,191 10,401,447 9,823,974
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.