MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MEC

 Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)

CTCP Cơ khí - lắp máy Sông Đà - SOMECO - MEC
Công ty cổ phần SOMECO Sông Đà là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước (Công ty Cơ khí Lắp máy Sông Đà), được thành lập theo Quyết định số 2125/QĐ-BXD ngày 15/11/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty: tư vấn thiết kế bản vẽ chế tạo thiết bị; thiết kế, sản xuất, cung cấp, chế tạo, lắp đặt các thiết bị cho các nhà máy điện, xi măng, hóa chất...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
10:37 T3, 19/11/2024
4.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    5.1
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    4.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.5
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,353,620
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.80
  •        P/E :
    -0.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -17.98
  •        P/B:
    -0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    842
  • KLCP đang niêm yết:
    8,353,620
  • KLCP đang lưu hành:
    8,353,620
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.59
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,328,546 77,128,270 61,347,627 71,110,693
Giá vốn hàng bán 79,456,497 76,338,552 53,050,635 65,116,047
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,872,049 -4,044,890 8,296,992 5,994,646
Lợi nhuận tài chính -34,358,399 -30,531,943 -48,061,818 -27,067,938
Lợi nhuận khác -3,534,000 -4,022,769 -1,348,121 -4,271,575
Tổng lợi nhuận trước thuế -65,284,092 -32,207,343 -31,740,413 -40,811,202
Lợi nhuận sau thuế -65,294,203 -32,217,453 -34,099,333 -40,821,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -64,461,803 -31,951,317 -31,663,834 -40,106,313
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 543,688,716 531,180,392 520,629,202 466,190,830
Tổng tài sản 787,470,154 766,367,137 747,666,940 732,803,712
Nợ ngắn hạn 710,748,827 736,863,263 767,264,846 810,029,524
Tổng nợ 820,037,310 831,151,746 846,550,882 882,609,560
Vốn chủ sở hữu -32,567,156 -64,784,609 -98,883,942 -149,805,848
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.