MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 166 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,053,510,943 13,262,892,736 1,442,770,910 6,382,667,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,053,510,943 13,262,892,736 1,442,770,910 6,382,667,072
4. Giá vốn hàng bán 8,218,887,392 10,625,084,568 3,364,929,270 9,084,573,354
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,834,623,551 2,637,808,168 -1,922,158,360 -2,701,906,282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,359 661,961 400,449 26,481
7. Chi phí tài chính 1,169,507,896 1,359,226,393 3,975,065,123 2,060,050,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,169,507,896 1,359,226,393 3,975,065,123 2,060,050,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 843,585,162 1,223,585,647 844,992,922 549,469,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,821,652,852 55,658,089 -6,741,815,956 -5,311,399,867
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 301,963,129
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -301,963,129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,821,652,852 55,658,089 -7,043,779,085 -5,311,399,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,821,652,852 55,658,089 -7,043,779,085 -5,311,399,867
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,821,652,852 55,658,089 -7,043,779,085 -5,311,399,867
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.