MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTCBIO

 Công ty cổ phần CTCBIO Việt Nam (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
0.00
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 193,391,546 238,850,529 160,467,533 241,230,022
Giá vốn hàng bán 149,383,203 176,891,509 126,671,978 201,148,823
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,365,561 61,384,229 32,936,217 39,290,032
Lợi nhuận tài chính 1,372,104 3,643,404 1,929,804 3,305,007
Lợi nhuận khác -113,222 -282,839 -416,777 397,552
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,654,094 37,861,833 8,366,071 15,492,605
Lợi nhuận sau thuế 18,416,370 35,570,440 7,947,768 14,300,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,416,370 35,570,440 14,300,211
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 614,690,265 556,853,551 584,792,497 615,981,328
Tổng tài sản 721,110,791 659,577,019 680,428,350 725,980,127
Nợ ngắn hạn 71,636,575 90,552,128 96,770,732 122,356,281
Tổng nợ 185,775,735 90,552,128 96,770,732 122,356,281
Vốn chủ sở hữu 535,335,056 569,024,890 583,657,618 603,623,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.