MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCC

 Công ty Cổ phần xây dựng CDC (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần xây dựng CDC - CCC>
Cập nhật:
14:15 T2, 30/09/2024
18.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    25.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    18.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.03
  •        P/B:
    1.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    744.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     323,329,047 743,985,903
Giá vốn hàng bán     310,099,427 724,347,469
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     13,229,619 19,638,435
Lợi nhuận tài chính     375,341 1,684,676
Lợi nhuận khác     -95,813 32,571
Tổng lợi nhuận trước thuế     3,064,044 10,108,357
Lợi nhuận sau thuế     2,374,129 7,912,856
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     2,374,129 7,912,856
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     1,943,143,492 1,589,709,871
Tổng tài sản     2,055,907,293 1,716,506,718
Nợ ngắn hạn     1,478,763,575 1,150,141,346
Tổng nợ     1,585,747,870 1,238,434,439
Vốn chủ sở hữu     470,159,423 478,072,279
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.