Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
4,409,076
|
5,268,037
|
16,259,665
|
3,083,260
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-16,630,553
|
-14,616,464
|
-1,928,257
|
-4,067,948
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-16,720,311
|
-25,221,960
|
-11,161,037
|
-9,649,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-16,720,311
|
-25,221,960
|
-11,161,037
|
-9,649,950
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,183,051
|
32,100,893
|
32,191,957
|
32,373,663
|
|