Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,246,543,084
|
4,234,357,405
|
4,046,023,068
|
4,480,252,717
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
794,277,725
|
1,005,007,685
|
788,512,838
|
918,471,093
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
483,970,719
|
578,825,060
|
482,837,905
|
458,953,333
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
397,610,001
|
473,839,659
|
384,276,923
|
372,562,661
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,938,803,832
|
2,820,121,046
|
2,876,192,735
|
3,090,776,864
|
|