Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,554,309
|
7,370,611
|
7,243,969
|
7,461,519
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,676,025
|
4,085,958
|
4,841,683
|
4,246,258
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,062,591
|
-1,997,477
|
-1,066,550
|
415,419
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,504,224
|
-2,346,702
|
-1,708,038
|
57,777
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
158,548,715
|
85,741,569
|
75,878,677
|
176,379,777
|
|