MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EXIMLAND

 Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023
(Công ty mẹ)
Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,569,477 6,563,535 13,158,224
Giá vốn hàng bán 2,796,382 2,723,321 6,057,290
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,773,095 3,840,214 7,100,934
Lợi nhuận tài chính 27,911,334 -1,918,108 -3,102,450
Lợi nhuận khác -140 -2,681 -1,500,433
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,911,183 -1,040,855 -5,105,676
Lợi nhuận sau thuế 22,041,303 -1,644,405 -6,526,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,946,690 -1,646,049 -6,556,736
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 299,947,487 300,887,200 165,724,734
Tổng tài sản 735,385,603 734,704,840 717,075,095
Nợ ngắn hạn 98,118,631 101,985,358 93,276,101
Tổng nợ 149,803,182 150,683,908 137,936,075
Vốn chủ sở hữu 585,582,421 584,020,932 579,139,020
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.