Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,709,648
|
2,243,321
|
1,711,272
|
1,976,768
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
530,624
|
-2,112,002
|
-170,486
|
161,157
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
530,624
|
-2,112,002
|
-170,486
|
161,157
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
530,624
|
-2,112,002
|
-170,486
|
161,157
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,183,880
|
45,551,055
|
40,945,538
|
41,733,518
|
|