MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BITAGCO

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 153,140,718 484,447,597 283,259,336 500,130,885
Giá vốn hàng bán 147,151,855 466,947,164 264,978,551 473,600,463
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 5,988,863 17,453,313 18,220,785 26,530,422
Lợi nhuận tài chính 1,423,016 53,995,660 -10,081,345 -11,330,707
Lợi nhuận khác 300,009 -72,635 -315,173 -456,388
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,545,166 67,016,135 4,400,837 10,689,882
Lợi nhuận sau thuế 3,735,116 53,436,814 3,520,669 8,293,886
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,735,116 53,436,814 3,520,669 8,293,886
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,411,673,326 1,282,246,647 1,455,147,698 1,352,871,720
Tổng tài sản 1,717,387,566 1,593,088,292 1,765,730,917 1,663,138,919
Nợ ngắn hạn 803,757,090 666,021,002 835,413,625 727,895,338
Tổng nợ 804,149,590 666,413,502 835,806,125 728,187,838
Vốn chủ sở hữu 913,237,976 926,674,789 929,924,792 934,951,081
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.