MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANGIANG

 Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị An Giang (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 91,512,141 63,103,895 60,623,762 22,671,355
Giá vốn hàng bán 80,344,253 53,745,891 54,219,866 15,976,819
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 10,734,607 9,358,005 6,335,714 6,694,536
Lợi nhuận tài chính 892,763 389,605 956,219 180,525
Lợi nhuận khác -171,783 -25,725 30,410 2,589
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,262,355 5,981,242 3,775,704 3,551,773
Lợi nhuận sau thuế 6,344,335 5,229,667 1,786,472 3,110,576
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,344,335 5,229,667 1,786,472 3,110,576
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 132,596,713 142,026,023 123,556,876 101,449,241
Tổng tài sản 303,949,301 316,582,602 319,736,969 296,481,128
Nợ ngắn hạn 53,149,464 60,553,098 71,654,473 47,756,272
Tổng nợ 53,149,464 60,553,098 71,654,473 47,756,272
Vốn chủ sở hữu 250,799,837 256,029,504 248,082,496 248,724,856
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.