Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,665,149,244
|
1,371,647,660
|
1,395,317,033
|
1,026,417,865
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
94,526,998
|
67,386,574
|
89,282,841
|
66,261,906
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
72,104,671
|
34,896,174
|
49,103,471
|
19,448,754
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
59,925,684
|
31,250,809
|
41,301,267
|
16,965,023
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,099,257,957
|
2,716,324,831
|
3,036,268,305
|
2,833,048,589
|
|