MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,371,647,659,529 1,395,317,032,589 1,026,417,864,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,133,652,040 29,777,401,131 23,602,622,498
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,347,514,007,489 1,365,539,631,458 1,002,815,242,027
4. Giá vốn hàng bán 1,280,127,433,246 1,276,256,790,199 936,553,336,120
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,386,574,243 89,282,841,259 66,261,905,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 969,638,893 965,491,063 385,265,992
7. Chi phí tài chính 19,347,738,328 25,518,636,576 27,506,866,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,315,790,165 25,486,588,231 27,272,098,381
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,168,008,863 8,551,972,172 8,130,444,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,151,753,984 8,346,503,430 12,009,376,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,688,711,961 47,831,220,144 19,000,484,805
12. Thu nhập khác 650,387,110 1,331,956,517 486,601,588
13. Chi phí khác 442,925,241 59,705,978 38,332,351
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 207,461,869 1,272,250,539 448,269,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,896,173,830 49,103,470,683 19,448,754,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,347,263,767 10,563,973,249 -4,849,816,742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,701,898,502 -2,761,769,199 7,333,547,803
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,250,808,565 41,301,266,633 16,965,022,981
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,250,808,565 41,301,266,633 16,965,022,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 725 958 394
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 958 394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.