MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,716,324,831,448 3,036,268,305,396 2,833,048,589,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,085,626,815 347,360,503,322 139,941,608,992
1. Tiền 52,085,626,815 315,360,503,322 139,941,608,992
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,756,616,147,528 1,876,364,378,506 1,861,220,355,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,079,849,768,857 1,242,259,178,716 1,168,717,016,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 664,017,795,857 623,823,217,724 683,149,849,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,492,787,196 19,280,915,865 20,826,329,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,744,204,382 -8,998,933,799 -11,472,840,914
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 865,157,600,622 802,800,969,791 817,067,625,022
1. Hàng tồn kho 865,157,600,622 802,800,969,791 817,067,625,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,465,456,483 9,742,453,777 14,819,000,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,293,345,119 1,839,033,220 2,097,873,853
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,890,230,144 4,831,487,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,281,881,220 3,071,932,731 12,721,126,391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 318,657,922,315 413,532,524,196 592,949,492,740
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,143,897,850 178,469,820,318 179,510,995,783
1. Tài sản cố định hữu hình 185,074,864,528 177,455,513,662 178,541,356,628
- Nguyên giá 373,967,756,366 374,815,556,366 384,412,497,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,892,891,838 -197,360,042,704 -205,871,140,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,069,033,322 1,014,306,656 969,639,155
- Nguyên giá 2,227,478,775 2,227,478,775 2,227,478,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,445,453 -1,213,172,119 -1,257,839,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,882,171,177 201,110,803,922 336,616,293,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,882,171,177 201,110,803,922 336,616,293,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,631,853,288 33,951,899,956 76,822,203,861
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,106,177,845 20,074,810,689 70,278,662,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,525,675,443 13,877,089,267 6,543,541,464
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,034,982,753,763 3,449,800,829,592 3,425,998,082,066
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,971,036,175,811 2,349,984,422,633 2,267,397,832,157
I. Nợ ngắn hạn 1,954,667,774,793 2,049,142,156,915 1,959,725,582,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,045,669,205 117,191,821,065 185,546,445,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,165,944,683 1,409,388,838 5,666,587,026
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,435,229,045 10,885,465,587 161,013,483
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,048,723,724 4,967,958,982 8,164,453,976
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,325,960,061 122,728,805,485 1,972,288,545
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,702,850,798,793 1,778,268,767,676 1,744,976,244,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,795,449,282 13,689,949,282 13,238,549,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,368,401,018 300,842,265,718 307,672,249,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,115,159,518 2,110,359,518 2,110,359,518
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,253,241,500 298,731,906,200 305,561,890,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,063,946,577,952 1,099,816,406,959 1,158,600,249,909
I. Vốn chủ sở hữu 1,063,946,577,952 1,099,816,406,959 1,158,600,249,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 418,127,810,000 418,127,810,000 418,127,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 418,127,810,000 418,127,810,000 418,127,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,825,180,000 203,825,180,000 203,825,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 139,644,123,910 139,644,123,910 139,644,123,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 302,349,464,042 338,219,293,049 397,003,135,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,290,096,068 296,918,026,416 338,730,807,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,059,367,974 41,301,266,633 58,272,328,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,034,982,753,763 3,449,800,829,592 3,425,998,082,066
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.