MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NO1

 Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 - NO1
Công ty cổ phần Tập đoàn 911 (911 GROUP .JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Nền móng 911, được thành lập ngày 22/03/2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105207386 bởi những sáng lập viên có trên 20 năm kinh nghiệm về kinh doanh, quản lý, khai thác các thiết bị thi công công trình. Hoạt động kinh doanh chính là Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 08/11/2024
11.30
  0.3 (2.73%)
Khối lượng
535,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    11.75
  • Giá sàn
    10.25
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.3
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    353,500
  • GT Mua
    4.11 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    12.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.11
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    482,960
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    271.20
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 198,929,872 293,832,248 198,627,540 226,230,874
Giá vốn hàng bán 176,546,544 278,536,169 173,430,154 211,427,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,383,327 15,296,078 25,197,386 14,803,486
Lợi nhuận tài chính -3,355,887 -645,888 -4,584,763 1,018,421
Lợi nhuận khác 240,356 -2,886,551 1,145,452 -336,737
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,330,783 7,626,635 10,863,427 6,538,183
Lợi nhuận sau thuế 10,628,502 6,101,631 8,551,150 4,768,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,628,502 6,101,631 8,551,150 4,768,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 357,116,414 458,778,635 525,507,367 406,605,134
Tổng tài sản 475,007,073 524,443,306 585,139,756 466,721,474
Nợ ngắn hạn 156,300,030 203,407,738 256,032,980 135,783,269
Tổng nợ 166,492,849 209,788,837 261,934,137 138,750,313
Vốn chủ sở hữu 308,514,225 314,654,469 323,205,619 327,971,161
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.