MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAI

 Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)

CTCP Nông dược HAI - HAI Agrochem JSC
Ngày 30/8/2004 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT đã ký quyết định số 2616/QĐ/BNN-TCCB về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Bảo vệ Thực vật II thành Công ty Cổ phần Nông dược HAI và công ty chính thức di vào hoạt động với giấy phép kinh doanh số 4103003108 cấp ngày 7/2/2005 của Sở Kế Hoạch Đầu tư TP HCM.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
1.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:27/12/2006
Với Khối lượng (cp):11,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/04/2010
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:20/04/2010
Với Khối lượng (cp):14,499,998
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 182,682,799
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 57.14%
- 30/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/04/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
- 26/11/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    11.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.43
  •        P/B:
    0.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,799,510
  • KLCP đang niêm yết:
    182,682,799
  • KLCP đang lưu hành:
    182,682,799
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    274.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,488,008 37,785,533 49,650,758 59,887,815
Giá vốn hàng bán 35,627,245 27,888,748 34,338,236 40,639,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,079,316 9,520,278 14,583,910 17,857,714
Lợi nhuận tài chính -4,889,809 -17,299,537 -3,997,418 -3,854,824
Lợi nhuận khác -464,692 -326,201 -590,224 -285,130
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,571,297 -18,823,295 774,311 -71,953
Lợi nhuận sau thuế -5,588,756 -18,798,289 774,311 -111,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,588,756 -18,294,122 774,311 -111,929
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,197,673,001 2,190,317,189 2,072,849,042 2,068,220,320
Tổng tài sản 2,511,979,570 2,501,041,659 2,333,057,335 2,322,057,034
Nợ ngắn hạn 687,760,937 698,910,451 450,938,956 442,726,480
Tổng nợ 707,711,948 718,861,462 516,937,646 506,049,274
Vốn chủ sở hữu 1,804,267,621 1,782,180,197 1,816,119,689 1,816,007,760
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.