MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTD

 Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)

CTCP Xây dựng Coteccons - CTD
Trong những năm qua Coteccons luôn được đánh giá là một trong những Đơn vị xây dựng hàng đầu tại Việt Nam với hàng loạt các dự án lớn trong cả nước với vai trò tổng thầu, thiết kế và thi công,.. “Thương hiệu Coteccons giờ đây đã trở thành bảo chứng chất lượng cho những công trình mang đẳng cấp quốc tế”. Xây dựng hình ảnh chính mình dựa trên giá trị thực từ các Công trình Khách hàng là phương châm hoạt động của Coteccons.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
62.5
  0.5 (0.81%)
Khối lượng
1,564,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62
  • Giá trần
    66.3
  • Giá sàn
    57.7
  • Giá mở cửa
    62.4
  • Giá cao nhất
    63.5
  • Giá thấp nhất
    61.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    16,800
  • GT Mua
    1.58 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.52 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/04/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 114.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 22/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/02/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/01/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 25/08/2016: Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành cho CBCNV 00
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 05/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.93
  •        P/E :
    32.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    117.07
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,970,450
  • KLCP đang niêm yết:
    79,255,000
  • KLCP đang lưu hành:
    75,306,008
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,706.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,230,300,955 3,129,647,409 3,620,619,207 4,123,955,807
Giá vốn hàng bán 6,058,401,814 3,074,047,619 3,517,861,395 4,023,750,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 171,899,141 55,599,790 101,029,213 100,205,222
Lợi nhuận tài chính 10,607,979 52,725,326 59,175,130 68,991,388
Lợi nhuận khác 34,244,873 -754,400 801,392 7,593
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,784,560 29,350,721 39,417,453 86,199,956
Lợi nhuận sau thuế 18,867,297 22,060,966 30,176,155 66,636,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,880,230 22,091,110 30,172,740 66,629,922
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,465,279,898 18,568,408,121 19,883,836,124 18,917,398,427
Tổng tài sản 18,964,799,657 20,041,721,270 21,374,869,157 20,550,862,199
Nợ ngắn hạn 10,224,312,635 11,304,865,365 12,602,839,892 11,712,930,088
Tổng nợ 10,750,837,400 11,805,698,047 13,103,121,928 12,212,515,100
Vốn chủ sở hữu 8,213,962,257 8,236,023,223 8,271,747,229 8,338,347,098
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.