Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,211,381,371
|
1,378,070,121
|
996,884,684
|
1,141,306,954
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
83,522,376
|
96,267,716
|
76,810,350
|
-2,557,369
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,079,478
|
25,724,556
|
-9,573,388
|
-81,297,258
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,211,766
|
23,484,877
|
-8,496,297
|
-79,251,660
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
288,526,866
|
491,791,111
|
458,944,321
|
254,905,656
|
|