Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,892,553
|
14,026,000
|
15,670,456
|
12,016,495
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,616,148
|
2,128,407
|
2,935,629
|
2,640,259
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
939,694
|
1,151,554
|
1,447,267
|
814,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
704,770
|
863,666
|
1,085,450
|
611,249
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
18,098,365
|
13,301,494
|
16,995,978
|
15,187,625
|
|