MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YSC

 Công ty Cổ phần Hapaco Yên Sơn

Hủy niêm yết trên HNX từ 24/8/2011 để sáp nhập với HAP
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 27/02/2014
6.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    6.7
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.3
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 730,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.67
  •        P/E :
    1.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.54
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,300
  • KLCP đang niêm yết:
    1,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,089,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,892,553 14,026,000 15,670,456 12,016,495
Giá vốn hàng bán 9,276,405 11,897,594 12,734,828 9,376,236
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 2,616,148 2,128,407 2,935,629 2,640,259
Lợi nhuận tài chính -192,646 470,339 177,627 341
Lợi nhuận khác 24,633 112,427 544,585 26,021
Tổng lợi nhuận trước thuế 939,694 1,151,554 1,447,267 814,999
Lợi nhuận sau thuế 704,770 863,666 1,085,450 611,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 704,770 863,666 1,085,450 611,249
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,098,365 13,301,494 16,995,978 15,187,625
Tổng tài sản 28,263,065 24,934,772 27,589,964 26,021,970
Nợ ngắn hạn 7,503,626 3,313,667 4,963,409 4,765,514
Tổng nợ 7,940,587 3,748,629 5,318,371 5,120,476
Vốn chủ sở hữu 20,322,478 21,186,143 22,271,594 20,901,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.