1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,892,553,132 |
14,026,000,337 |
15,670,456,367 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,892,553,132 |
14,026,000,337 |
15,670,456,367 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,276,404,707 |
11,897,593,687 |
12,734,827,824 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,616,148,425 |
2,128,406,650 |
2,935,628,543 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,909,221 |
167,428,821 |
231,862,713 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
446,076,608 |
438,578,987 |
640,905,835 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,062,365,773 |
1,121,039,450 |
1,569,667,880 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
915,060,060 |
1,039,127,266 |
902,681,905 |
|
|
12. Thu nhập khác |
24,633,499 |
112,426,854 |
1,769,931,093 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,225,346,016 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,633,499 |
112,426,854 |
544,585,077 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
939,693,559 |
1,151,554,120 |
1,447,266,982 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
234,923,390 |
287,888,529 |
361,816,745 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
704,770,169 |
863,665,591 |
1,085,450,237 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
704,770,169 |
863,665,591 |
1,085,450,237 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
793 |
996 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|