Thông tin giao dịch
TVU
Công ty cổ phần Công trình Đô thị Trà Vinh
Công ty Công trình công cộng Trà Vinh là doanh nghiệp nhà nước phục vụ hoạt động công ích trực thuộc UBND tỉnh Trà Vinh, được thành lập theo Quyết định số 1504/QĐ-UBT ngày 04 tháng 12 năm 1997 của UBND tỉnh Trà Vinh. Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom vận chuyển xử lý rác thải công nghiệp và sinh hoạt ; Kinh doanh vật tư chuyên dùng cho ngành môi trường; Vận hành hệ thống điện chiếu sáng, đền trang trí công cộng; Thi công xây lắp và sửa chữa các công trình điện chiếu sáng công cộng và dân dụng; Chăm sóc bảo dưỡng cây xanh, hoa kiểng công viên đường phố, quét cát lề đường làm cỏ tạp vỉa hè;...
Cập nhật:
14:15 T4, 04/08/2021
8.40
-0.9 (-9.68%)
-
Giá tham chiếu
9.3
-
Giá trần
10.6
-
Giá sàn
8
-
Giá mở cửa
10.6
-
Giá cao nhất
10.6
-
Giá thấp nhất
8.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/11/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 1,750,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
31,258,168
|
44,834,368
|
55,351,008
|
52,146,190
|
|
Giá vốn hàng bán
|
22,177,126
|
31,283,551
|
38,760,540
|
35,863,787
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,935,474
|
13,550,817
|
16,590,467
|
16,282,403
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
393,990
|
491,830
|
104,784
|
66,517
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,972,871
|
-936,823
|
-210,294
|
144,776
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,232,308
|
6,102,023
|
7,003,524
|
6,793,505
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,951,817
|
5,240,360
|
6,245,516
|
6,330,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,951,817
|
5,240,360
|
6,245,516
|
6,330,475
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,017,620
|
24,623,810
|
20,787,179
|
17,799,550
|
|
Tổng tài sản
|
29,480,991
|
34,996,374
|
40,732,534
|
43,494,435
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,882,054
|
11,351,004
|
13,354,601
|
13,077,845
|
|
Tổng nợ
|
6,882,054
|
11,366,122
|
15,082,155
|
16,483,720
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
22,598,937
|
23,630,252
|
25,650,379
|
27,010,715
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.