Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
MEEYLAND
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
127,655,589
Giá vốn hàng bán
79,362,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
48,293,197
Lợi nhuận tài chính
245,387
Lợi nhuận khác
92,130
Tổng lợi nhuận trước thuế
953,994
Lợi nhuận sau thuế
763,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
763,195
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
291,910,760
Tổng tài sản
817,194,486
Nợ ngắn hạn
209,114,994
Tổng nợ
786,413,767
Vốn chủ sở hữu
30,780,719
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BAOMINH
Upcom
-
-
0.0
-
ChipSang
OTC
-
-
0.0
-
CTCBIO
Upcom
-
-
0.0
-
FHH
OTC
-
-
0.0
-
VIETTIEP
Upcom
-
-
0.0
-
VietUC
OTC
-
-
0.0
-
VTT
HNX
-
-
0.0
-
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
B82
HSX
0.1
0.5
4.0
6.5
ASA
HSX
0.0
12.6
997.5
126.0
ASP
HSX
-0.1
4.1
-28.7
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
>
Trang 1/60 (Tổng số 593 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/15/2024 10:19:58 PM
Chủ tịch HĐQT
11/14/2024 10:19:59 PM
Giá cổ phiếu
0
11/14/2024 10:19:59 PM
Giá cổ phiếu
0
11/13/2024 10:19:59 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
79,362,392,000 VNĐ (quí 1/2024)