Doanh thu bán hàng và CCDV
|
803,172
|
777,273
|
777,273
|
472,273
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
687,955
|
704,326
|
773,600
|
468,600
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,925,858
|
-8,396,572
|
-7,183,135
|
-7,060,044
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,925,858
|
-8,396,572
|
-7,183,135
|
-7,060,044
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,819,402
|
7,154,871
|
7,512,076
|
7,353,403
|
|