MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPC

 Công ty Cổ phần Full Power

Hủy niêm yết trên HOSE từ 11/8/2011 do KQSXKD bị lỗ trong ba năm liên tục
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 09/08/2011
1.6
  0.1 (6.67%)
Khối lượng
1,000
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.6
  • Giá mở cửa
    1.6
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,892
  • KLCP đang niêm yết:
    13,106,292
  • KLCP đang lưu hành:
    32,999,991
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 770,000 803,172 777,273 777,273
Giá vốn hàng bán 125,235 115,217 72,946 3,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 644,765 687,955 704,326 773,600
Lợi nhuận tài chính -1,069,948 -3,100,442 -8,681,042 -7,330,312
Tổng lợi nhuận trước thuế -855,159 -2,925,858 -8,396,572 -7,183,135
Lợi nhuận sau thuế -855,159 -2,925,858 -8,396,572 -7,183,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -855,159 -2,925,858 -8,396,572 -7,183,135
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,528,517 6,819,402 7,154,871 7,512,076
Tổng tài sản 7,105,158 7,306,724 7,538,885 7,832,864
Nợ ngắn hạn 323,819,463 326,946,888 335,638,822 344,766,318
Tổng nợ 324,560,463 327,687,888 336,379,822 345,507,318
Vốn chủ sở hữu -317,455,306 -320,381,163 -328,840,937 -337,674,455
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.