Thông tin giao dịch
CTN
Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm (HOSE)
Công ty CP Xây dựng công trình ngầm VINAVICO được thành lập ngày 28 tháng 05 năm 2003 thông qua sự góp vốn của hai cổ đông chính là Tổng công ty Xuất nhập khẩu xây dựng Việt Nam - VINACONEX và Công ty CP Đầu tư và xây dựng Việt Nam - CAVICO.VN. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp các công trình ngầm, dân dụng, giao thông, thủy lợi...; chế tạo lắp đặt thiết bị công nghiệp; sản xuất vật liệu xây dựng...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
09:23 T3, 05/11/2024
0.50
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.47
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 50.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,958,345
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 4- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
210,848,806
|
33,845,911
|
214,814,768
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
193,048,983
|
77,821,237
|
252,503,313
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,799,823
|
-43,975,326
|
-37,688,545
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-14,647,594
|
-4,708,587
|
-1,618,082
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,015,958
|
740,556
|
-12,366,751
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
636,138
|
-57,666,297
|
-67,182,134
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
500,848
|
-57,666,297
|
-52,066,942
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
500,848
|
-57,666,297
|
-52,066,942
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
434,357,677
|
601,130,884
|
444,517,145
|
414,666,727
|
|
Tổng tài sản
|
492,803,867
|
654,990,747
|
522,354,675
|
482,259,478
|
|
Nợ ngắn hạn
|
381,363,942
|
626,924,943
|
546,355,813
|
514,561,364
|
|
Tổng nợ
|
384,836,442
|
626,924,943
|
546,355,813
|
514,561,364
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
107,967,424
|
28,065,804
|
-24,001,138
|
-32,301,886
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.