1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,838,760,483 |
|
|
55,956,402,932 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,838,760,483 |
|
|
55,956,402,932 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,475,628,994 |
|
|
52,581,795,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,363,131,489 |
|
|
3,374,607,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
932,522,599 |
|
|
12,897,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,019,974,070 |
|
|
1,479,642,123 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,809,438,394 |
|
|
3,619,591,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,533,758,376 |
|
|
-1,711,728,951 |
|
12. Thu nhập khác |
382,597,487 |
|
|
380,611,167 |
|
13. Chi phí khác |
8,746,225 |
|
|
162,161,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
373,851,262 |
|
|
218,449,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,159,907,114 |
|
|
-1,493,279,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
-624,046,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,159,907,114 |
|
|
-869,233,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,159,907,114 |
|
|
-869,233,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-443 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|